Xe đạp điện Star Osakar là mẫu xe điện mới nhất của hãng OSAKAR. Xe được thiết kế với kiểu dáng đẹp, sử dụng động cơ ba pha không chổi than 500W.
Bộ điều khiển của Xe đạp điện Star Osakar thông minh nhất hiện nay. Có thể điều chỉnh được công suất tiêu thụ điện, làm cho xe đi xa hơn các loại xe cùng loại 10km.
Xe đạp điện Star Osakar được trang bị nhiều tính năng hiện đại, tiện lợi cho người sử dụng và an toàn và bảo vệ môi trường sống.
Cảm biến phanh điện tử
An toàn tin cậy
Xe đạp điện Star Osakar được trang bị hệ thống phanh điện an toàn cho cả phanh trước và phanh sau. Phanh trước được trang bị hệ thống phanh đĩa, dẫn động thủy lực điều khiển bằng tay. Phanh sau là phanh tang chống, dẫn động cơ khí.
Tiêu chuẩn chống nước
Đạt tiêu chuẩn chống nước IP57
Xe đạp điện Star Osakar hoạt động ổn định ngay cả khi ngập nước 30cm trong khoảng thời gian lên tới 30 phút. Toàn bộ hệ thống điện, IC điều khiển được treo cao 40cm so với mặt đất.
Khung xe bền chắc
khả năng chịu tải cao
Tải trọng lên đến 120 kg, chỗ ngồi thoải mái cho cả gia đình (Tối đa 2 người lớn). Khung xe bằng thép chắc chắn, hệ thồng giảm sóc tốt cho phép xe chuyển động êm ái khi tải nặng.
Tiết kiệm chi phí
Tiết kiêm 3 lần so với xe xăng
Đi xe đạp điện Star Osakar, không mất tiền bảo dưỡng, không mất tiền thay dầu. Do xe được tặng gói dịch vụ chăm sóc lên đến 02 năm hoàn toàn miễn phí. Chi phí cho một lần nạp điện chỉ 3000vnđ, quãng đường đi được bằng khoảng 50.000vnđ tiền xăng xe máy.
Tiết kiệm thời gian
Bảo hành, sửa chữa tại nhà
Xe đạp điện Star Osakar được cung cấp gói cứu hộ tại nhà hoàn toàn miễn phí. Nếu có lỗi mà xe không thể đi được, khách hàng sẽ được cung cấp dịch vụ bảo hành tại nhà trong những trường hợp cần thiết. Thời gian bảo hành sẽ tiết kiệm tối đa, do các linh kiện đều rất sẵn có.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐỘNG CƠ | |
Công suất lớn nhất | 500W |
Công suất định danh | 350W |
Loại động cơ | Động cơ điện một chiều không chổi than |
Tốc độ tối đa | 40 Km/h (Quy định an toàn) |
HỆ THỐNG ẮC QUY | |
Loại ắc quy | Ắc quy chì axit |
Dung lượng | 12 Ampe/Giờ |
Trọng lượng trung bình | ~16 Kg (4 bình ắc quy 12V12Ah) |
HỆ THỐNG KHUNG | /GIẢM SÓC/PHANH |
Giảm xóc trước | Giảm chấn lò xo dầu |
Giảm xóc sau | Giảm xóc đôi |
Phanh trước | Phanh đĩa, dẫn động thủy lực, điều khiển bằng tay |
Phanh sau | Phanh tang chống, dẫn động cơ khí, điều khiển bằng tay |
KÍCH THƯỚC | |
Khoảng cách trục bánh trước | sau | 1260 mm |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 1760 x 650 x 1020 |
Khoảng sáng gầm | 160 mm |
Chiều cao Yên | 700 mm |
Kích thước lốp trước | sau | 300 - 10 | 300 - 10 |
TRỌNG LƯỢNG | |
Xe và Ắc-Quy | 46 kg |
HỆ THỐNG | ĐỀN CHIẾU SÁNG |
Đèn pha trước | LED |
Xi nhan, đèn hậu | LED |